đổi Tấn ngắn để Đá (sh tn → st)
Chuyển đổi từ Tấn ngắn để Đá. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Tấn ngắn = 142.86 Đá | 10 Tấn ngắn = 1428.57 Đá | 2500 Tấn ngắn = 357142.63 Đá |
2 Tấn ngắn = 285.71 Đá | 20 Tấn ngắn = 2857.14 Đá | 5000 Tấn ngắn = 714285.26 Đá |
3 Tấn ngắn = 428.57 Đá | 30 Tấn ngắn = 4285.71 Đá | 10000 Tấn ngắn = 1428570.52 Đá |
4 Tấn ngắn = 571.43 Đá | 40 Tấn ngắn = 5714.28 Đá | 25000 Tấn ngắn = 3571426.3 Đá |
5 Tấn ngắn = 714.29 Đá | 50 Tấn ngắn = 7142.85 Đá | 50000 Tấn ngắn = 7142852.61 Đá |
6 Tấn ngắn = 857.14 Đá | 100 Tấn ngắn = 14285.71 Đá | 100000 Tấn ngắn = 14285705.21 Đá |
7 Tấn ngắn = 1000 Đá | 250 Tấn ngắn = 35714.26 Đá | 250000 Tấn ngắn = 35714263.03 Đá |
8 Tấn ngắn = 1142.86 Đá | 500 Tấn ngắn = 71428.53 Đá | 500000 Tấn ngắn = 71428526.07 Đá |
9 Tấn ngắn = 1285.71 Đá | 1000 Tấn ngắn = 142857.05 Đá | 1000000 Tấn ngắn = 142857052.14 Đá |