đổi Tấn ngắn để Tấn (sh tn → t)
Chuyển đổi từ Tấn ngắn để Tấn. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Tấn ngắn = 0.9072 Tấn | 10 Tấn ngắn = 9.0718 Tấn | 2500 Tấn ngắn = 2267.96 Tấn |
2 Tấn ngắn = 1.8144 Tấn | 20 Tấn ngắn = 18.1437 Tấn | 5000 Tấn ngắn = 4535.92 Tấn |
3 Tấn ngắn = 2.7216 Tấn | 30 Tấn ngắn = 27.2155 Tấn | 10000 Tấn ngắn = 9071.85 Tấn |
4 Tấn ngắn = 3.6287 Tấn | 40 Tấn ngắn = 36.2874 Tấn | 25000 Tấn ngắn = 22679.62 Tấn |
5 Tấn ngắn = 4.5359 Tấn | 50 Tấn ngắn = 45.3592 Tấn | 50000 Tấn ngắn = 45359.25 Tấn |
6 Tấn ngắn = 5.4431 Tấn | 100 Tấn ngắn = 90.7185 Tấn | 100000 Tấn ngắn = 90718.5 Tấn |
7 Tấn ngắn = 6.3503 Tấn | 250 Tấn ngắn = 226.8 Tấn | 250000 Tấn ngắn = 226796.25 Tấn |
8 Tấn ngắn = 7.2575 Tấn | 500 Tấn ngắn = 453.59 Tấn | 500000 Tấn ngắn = 453592.5 Tấn |
9 Tấn ngắn = 8.1647 Tấn | 1000 Tấn ngắn = 907.18 Tấn | 1000000 Tấn ngắn = 907185 Tấn |