đổi Đá để Ngũ cốc (st → gr)
Chuyển đổi từ Đá để Ngũ cốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đá = 98000.03 Ngũ cốc | 10 Đá = 980000.29 Ngũ cốc | 2500 Đá = 245000072.23 Ngũ cốc |
2 Đá = 196000.06 Ngũ cốc | 20 Đá = 1960000.58 Ngũ cốc | 5000 Đá = 490000144.47 Ngũ cốc |
3 Đá = 294000.09 Ngũ cốc | 30 Đá = 2940000.87 Ngũ cốc | 10000 Đá = 980000288.94 Ngũ cốc |
4 Đá = 392000.12 Ngũ cốc | 40 Đá = 3920001.16 Ngũ cốc | 25000 Đá = 2450000722.35 Ngũ cốc |
5 Đá = 490000.14 Ngũ cốc | 50 Đá = 4900001.44 Ngũ cốc | 50000 Đá = 4900001444.69 Ngũ cốc |
6 Đá = 588000.17 Ngũ cốc | 100 Đá = 9800002.89 Ngũ cốc | 100000 Đá = 9800002889.39 Ngũ cốc |
7 Đá = 686000.2 Ngũ cốc | 250 Đá = 24500007.22 Ngũ cốc | 250000 Đá = 24500007223.47 Ngũ cốc |
8 Đá = 784000.23 Ngũ cốc | 500 Đá = 49000014.45 Ngũ cốc | 500000 Đá = 49000014446.93 Ngũ cốc |
9 Đá = 882000.26 Ngũ cốc | 1000 Đá = 98000028.89 Ngũ cốc | 1000000 Đá = 98000028893.86 Ngũ cốc |