đổi Đá để Kilôgam (st → kg)
Chuyển đổi từ Đá để Kilôgam. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đá = 6.3503 Kilôgam | 10 Đá = 63.503 Kilôgam | 2500 Đá = 15875.75 Kilôgam |
2 Đá = 12.7006 Kilôgam | 20 Đá = 127.01 Kilôgam | 5000 Đá = 31751.5 Kilôgam |
3 Đá = 19.0509 Kilôgam | 30 Đá = 190.51 Kilôgam | 10000 Đá = 63502.99 Kilôgam |
4 Đá = 25.4012 Kilôgam | 40 Đá = 254.01 Kilôgam | 25000 Đá = 158757.48 Kilôgam |
5 Đá = 31.7515 Kilôgam | 50 Đá = 317.51 Kilôgam | 50000 Đá = 317514.95 Kilôgam |
6 Đá = 38.1018 Kilôgam | 100 Đá = 635.03 Kilôgam | 100000 Đá = 635029.9 Kilôgam |
7 Đá = 44.4521 Kilôgam | 250 Đá = 1587.57 Kilôgam | 250000 Đá = 1587574.75 Kilôgam |
8 Đá = 50.8024 Kilôgam | 500 Đá = 3175.15 Kilôgam | 500000 Đá = 3175149.5 Kilôgam |
9 Đá = 57.1527 Kilôgam | 1000 Đá = 6350.3 Kilôgam | 1000000 Đá = 6350299 Kilôgam |