đổi Đá để Khác (khối lượng) (st → kN)
Chuyển đổi từ Đá để Khác (khối lượng). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đá = 0.0623 Khác (khối lượng) | 10 Đá = 0.6228 Khác (khối lượng) | 2500 Đá = 155.69 Khác (khối lượng) |
2 Đá = 0.1246 Khác (khối lượng) | 20 Đá = 1.2455 Khác (khối lượng) | 5000 Đá = 311.38 Khác (khối lượng) |
3 Đá = 0.1868 Khác (khối lượng) | 30 Đá = 1.8683 Khác (khối lượng) | 10000 Đá = 622.75 Khác (khối lượng) |
4 Đá = 0.2491 Khác (khối lượng) | 40 Đá = 2.491 Khác (khối lượng) | 25000 Đá = 1556.88 Khác (khối lượng) |
5 Đá = 0.3114 Khác (khối lượng) | 50 Đá = 3.1138 Khác (khối lượng) | 50000 Đá = 3113.76 Khác (khối lượng) |
6 Đá = 0.3737 Khác (khối lượng) | 100 Đá = 6.2275 Khác (khối lượng) | 100000 Đá = 6227.52 Khác (khối lượng) |
7 Đá = 0.4359 Khác (khối lượng) | 250 Đá = 15.5688 Khác (khối lượng) | 250000 Đá = 15568.79 Khác (khối lượng) |
8 Đá = 0.4982 Khác (khối lượng) | 500 Đá = 31.1376 Khác (khối lượng) | 500000 Đá = 31137.59 Khác (khối lượng) |
9 Đá = 0.5605 Khác (khối lượng) | 1000 Đá = 62.2752 Khác (khối lượng) | 1000000 Đá = 62275.17 Khác (khối lượng) |