đổi Đá để Bảng Anh (st → lb)
Chuyển đổi từ Đá để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đá = 14 Bảng Anh | 10 Đá = 140 Bảng Anh | 2500 Đá = 35000.03 Bảng Anh |
2 Đá = 28 Bảng Anh | 20 Đá = 280 Bảng Anh | 5000 Đá = 70000.06 Bảng Anh |
3 Đá = 42 Bảng Anh | 30 Đá = 420 Bảng Anh | 10000 Đá = 140000.13 Bảng Anh |
4 Đá = 56.0001 Bảng Anh | 40 Đá = 560 Bảng Anh | 25000 Đá = 350000.32 Bảng Anh |
5 Đá = 70.0001 Bảng Anh | 50 Đá = 700 Bảng Anh | 50000 Đá = 700000.64 Bảng Anh |
6 Đá = 84.0001 Bảng Anh | 100 Đá = 1400 Bảng Anh | 100000 Đá = 1400001.28 Bảng Anh |
7 Đá = 98.0001 Bảng Anh | 250 Đá = 3500 Bảng Anh | 250000 Đá = 3500003.21 Bảng Anh |
8 Đá = 112 Bảng Anh | 500 Đá = 7000.01 Bảng Anh | 500000 Đá = 7000006.42 Bảng Anh |
9 Đá = 126 Bảng Anh | 1000 Đá = 14000.01 Bảng Anh | 1000000 Đá = 14000012.84 Bảng Anh |