đổi Đá để Tấn dài (st → lo tn)
Chuyển đổi từ Đá để Tấn dài. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đá = 0.0063 Tấn dài | 10 Đá = 0.0625 Tấn dài | 2500 Đá = 15.625 Tấn dài |
2 Đá = 0.0125 Tấn dài | 20 Đá = 0.125 Tấn dài | 5000 Đá = 31.25 Tấn dài |
3 Đá = 0.0188 Tấn dài | 30 Đá = 0.1875 Tấn dài | 10000 Đá = 62.5001 Tấn dài |
4 Đá = 0.025 Tấn dài | 40 Đá = 0.25 Tấn dài | 25000 Đá = 156.25 Tấn dài |
5 Đá = 0.0313 Tấn dài | 50 Đá = 0.3125 Tấn dài | 50000 Đá = 312.5 Tấn dài |
6 Đá = 0.0375 Tấn dài | 100 Đá = 0.625 Tấn dài | 100000 Đá = 625 Tấn dài |
7 Đá = 0.0438 Tấn dài | 250 Đá = 1.5625 Tấn dài | 250000 Đá = 1562.5 Tấn dài |
8 Đá = 0.05 Tấn dài | 500 Đá = 3.125 Tấn dài | 500000 Đá = 3125 Tấn dài |
9 Đá = 0.0563 Tấn dài | 1000 Đá = 6.25 Tấn dài | 1000000 Đá = 6250.01 Tấn dài |