đổi Đá để Ounce (st → oz)
Chuyển đổi từ Đá để Ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đá = 224 Ounce | 10 Đá = 2240 Ounce | 2500 Đá = 560000.17 Ounce |
2 Đá = 448 Ounce | 20 Đá = 4480 Ounce | 5000 Đá = 1120000.33 Ounce |
3 Đá = 672 Ounce | 30 Đá = 6720 Ounce | 10000 Đá = 2240000.66 Ounce |
4 Đá = 896 Ounce | 40 Đá = 8960 Ounce | 25000 Đá = 5600001.65 Ounce |
5 Đá = 1120 Ounce | 50 Đá = 11200 Ounce | 50000 Đá = 11200003.3 Ounce |
6 Đá = 1344 Ounce | 100 Đá = 22400.01 Ounce | 100000 Đá = 22400006.6 Ounce |
7 Đá = 1568 Ounce | 250 Đá = 56000.02 Ounce | 250000 Đá = 56000016.51 Ounce |
8 Đá = 1792 Ounce | 500 Đá = 112000.03 Ounce | 500000 Đá = 112000033.02 Ounce |
9 Đá = 2016 Ounce | 1000 Đá = 224000.07 Ounce | 1000000 Đá = 224000066.04 Ounce |