đổi Đá để Troy ounce (st → oz t)
Chuyển đổi từ Đá để Troy ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đá = 204.17 Troy ounce | 10 Đá = 2041.67 Troy ounce | 2500 Đá = 510417.15 Troy ounce |
2 Đá = 408.33 Troy ounce | 20 Đá = 4083.34 Troy ounce | 5000 Đá = 1020834.3 Troy ounce |
3 Đá = 612.5 Troy ounce | 30 Đá = 6125.01 Troy ounce | 10000 Đá = 2041668.59 Troy ounce |
4 Đá = 816.67 Troy ounce | 40 Đá = 8166.67 Troy ounce | 25000 Đá = 5104171.48 Troy ounce |
5 Đá = 1020.83 Troy ounce | 50 Đá = 10208.34 Troy ounce | 50000 Đá = 10208342.96 Troy ounce |
6 Đá = 1225 Troy ounce | 100 Đá = 20416.69 Troy ounce | 100000 Đá = 20416685.92 Troy ounce |
7 Đá = 1429.17 Troy ounce | 250 Đá = 51041.71 Troy ounce | 250000 Đá = 51041714.79 Troy ounce |
8 Đá = 1633.33 Troy ounce | 500 Đá = 102083.43 Troy ounce | 500000 Đá = 102083429.58 Troy ounce |
9 Đá = 1837.5 Troy ounce | 1000 Đá = 204166.86 Troy ounce | 1000000 Đá = 204166859.16 Troy ounce |