đổi Đá để Tấn ngắn (st → sh tn)
Chuyển đổi từ Đá để Tấn ngắn. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đá = 0.007 Tấn ngắn | 10 Đá = 0.07 Tấn ngắn | 2500 Đá = 17.5 Tấn ngắn |
2 Đá = 0.014 Tấn ngắn | 20 Đá = 0.14 Tấn ngắn | 5000 Đá = 35 Tấn ngắn |
3 Đá = 0.021 Tấn ngắn | 30 Đá = 0.21 Tấn ngắn | 10000 Đá = 70 Tấn ngắn |
4 Đá = 0.028 Tấn ngắn | 40 Đá = 0.28 Tấn ngắn | 25000 Đá = 175 Tấn ngắn |
5 Đá = 0.035 Tấn ngắn | 50 Đá = 0.35 Tấn ngắn | 50000 Đá = 350 Tấn ngắn |
6 Đá = 0.042 Tấn ngắn | 100 Đá = 0.7 Tấn ngắn | 100000 Đá = 700 Tấn ngắn |
7 Đá = 0.049 Tấn ngắn | 250 Đá = 1.75 Tấn ngắn | 250000 Đá = 1750 Tấn ngắn |
8 Đá = 0.056 Tấn ngắn | 500 Đá = 3.5 Tấn ngắn | 500000 Đá = 3500 Tấn ngắn |
9 Đá = 0.063 Tấn ngắn | 1000 Đá = 7 Tấn ngắn | 1000000 Đá = 7000 Tấn ngắn |