đổi Đá để Tấn (st → t)
Chuyển đổi từ Đá để Tấn. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đá = 0.0064 Tấn | 10 Đá = 0.0635 Tấn | 2500 Đá = 15.8757 Tấn |
2 Đá = 0.0127 Tấn | 20 Đá = 0.127 Tấn | 5000 Đá = 31.7515 Tấn |
3 Đá = 0.0191 Tấn | 30 Đá = 0.1905 Tấn | 10000 Đá = 63.503 Tấn |
4 Đá = 0.0254 Tấn | 40 Đá = 0.254 Tấn | 25000 Đá = 158.76 Tấn |
5 Đá = 0.0318 Tấn | 50 Đá = 0.3175 Tấn | 50000 Đá = 317.51 Tấn |
6 Đá = 0.0381 Tấn | 100 Đá = 0.635 Tấn | 100000 Đá = 635.03 Tấn |
7 Đá = 0.0445 Tấn | 250 Đá = 1.5876 Tấn | 250000 Đá = 1587.57 Tấn |
8 Đá = 0.0508 Tấn | 500 Đá = 3.1751 Tấn | 500000 Đá = 3175.15 Tấn |
9 Đá = 0.0572 Tấn | 1000 Đá = 6.3503 Tấn | 1000000 Đá = 6350.3 Tấn |