đổi Troy carats để Khác (khối lượng) (tr ct → kN)
Chuyển đổi từ Troy carats để Khác (khối lượng). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy carats = 2.0106×10-6 Khác (khối lượng) | 10 Troy carats = 2.0×10-5 Khác (khối lượng) | 2500 Troy carats = 0.005 Khác (khối lượng) |
2 Troy carats = 4.0211×10-6 Khác (khối lượng) | 20 Troy carats = 4.0×10-5 Khác (khối lượng) | 5000 Troy carats = 0.0101 Khác (khối lượng) |
3 Troy carats = 6.0317×10-6 Khác (khối lượng) | 30 Troy carats = 6.0×10-5 Khác (khối lượng) | 10000 Troy carats = 0.0201 Khác (khối lượng) |
4 Troy carats = 8.0423×10-6 Khác (khối lượng) | 40 Troy carats = 8.0×10-5 Khác (khối lượng) | 25000 Troy carats = 0.0503 Khác (khối lượng) |
5 Troy carats = 1.0×10-5 Khác (khối lượng) | 50 Troy carats = 0.000101 Khác (khối lượng) | 50000 Troy carats = 0.1005 Khác (khối lượng) |
6 Troy carats = 1.2×10-5 Khác (khối lượng) | 100 Troy carats = 0.000201 Khác (khối lượng) | 100000 Troy carats = 0.2011 Khác (khối lượng) |
7 Troy carats = 1.4×10-5 Khác (khối lượng) | 250 Troy carats = 0.000503 Khác (khối lượng) | 250000 Troy carats = 0.5026 Khác (khối lượng) |
8 Troy carats = 1.6×10-5 Khác (khối lượng) | 500 Troy carats = 0.001 Khác (khối lượng) | 500000 Troy carats = 1.0053 Khác (khối lượng) |
9 Troy carats = 1.8×10-5 Khác (khối lượng) | 1000 Troy carats = 0.002 Khác (khối lượng) | 1000000 Troy carats = 2.0106 Khác (khối lượng) |