đổi Troy carats để Bảng Anh (tr ct → lb)
Chuyển đổi từ Troy carats để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy carats = 0.000452 Bảng Anh | 10 Troy carats = 0.0045 Bảng Anh | 2500 Troy carats = 1.13 Bảng Anh |
2 Troy carats = 0.000904 Bảng Anh | 20 Troy carats = 0.009 Bảng Anh | 5000 Troy carats = 2.26 Bảng Anh |
3 Troy carats = 0.0014 Bảng Anh | 30 Troy carats = 0.0136 Bảng Anh | 10000 Troy carats = 4.5199 Bảng Anh |
4 Troy carats = 0.0018 Bảng Anh | 40 Troy carats = 0.0181 Bảng Anh | 25000 Troy carats = 11.2998 Bảng Anh |
5 Troy carats = 0.0023 Bảng Anh | 50 Troy carats = 0.0226 Bảng Anh | 50000 Troy carats = 22.5996 Bảng Anh |
6 Troy carats = 0.0027 Bảng Anh | 100 Troy carats = 0.0452 Bảng Anh | 100000 Troy carats = 45.1993 Bảng Anh |
7 Troy carats = 0.0032 Bảng Anh | 250 Troy carats = 0.113 Bảng Anh | 250000 Troy carats = 113 Bảng Anh |
8 Troy carats = 0.0036 Bảng Anh | 500 Troy carats = 0.226 Bảng Anh | 500000 Troy carats = 226 Bảng Anh |
9 Troy carats = 0.0041 Bảng Anh | 1000 Troy carats = 0.452 Bảng Anh | 1000000 Troy carats = 451.99 Bảng Anh |