đổi Microgam để Ounce (μg → oz)
Chuyển đổi từ Microgam để Ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Microgam = 3.5274×10-8 Ounce | 10 Microgam = 3.527×10-7 Ounce | 2500 Microgam = 8.8×10-5 Ounce |
2 Microgam = 7.0548×10-8 Ounce | 20 Microgam = 7.055×10-7 Ounce | 5000 Microgam = 0.000176 Ounce |
3 Microgam = 1.058×10-7 Ounce | 30 Microgam = 1.0582×10-6 Ounce | 10000 Microgam = 0.000353 Ounce |
4 Microgam = 1.411×10-7 Ounce | 40 Microgam = 1.411×10-6 Ounce | 25000 Microgam = 0.000882 Ounce |
5 Microgam = 1.764×10-7 Ounce | 50 Microgam = 1.7637×10-6 Ounce | 50000 Microgam = 0.0018 Ounce |
6 Microgam = 2.116×10-7 Ounce | 100 Microgam = 3.5274×10-6 Ounce | 100000 Microgam = 0.0035 Ounce |
7 Microgam = 2.469×10-7 Ounce | 250 Microgam = 8.8185×10-6 Ounce | 250000 Microgam = 0.0088 Ounce |
8 Microgam = 2.822×10-7 Ounce | 500 Microgam = 1.8×10-5 Ounce | 500000 Microgam = 0.0176 Ounce |
9 Microgam = 3.175×10-7 Ounce | 1000 Microgam = 3.5×10-5 Ounce | 1000000 Microgam = 0.0353 Ounce |