đổi Microgam để Troy ounce (μg → oz t)
Chuyển đổi từ Microgam để Troy ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Microgam = 3.2151×10-8 Troy ounce | 10 Microgam = 3.215×10-7 Troy ounce | 2500 Microgam = 8.0×10-5 Troy ounce |
2 Microgam = 6.4301×10-8 Troy ounce | 20 Microgam = 6.43×10-7 Troy ounce | 5000 Microgam = 0.000161 Troy ounce |
3 Microgam = 9.6452×10-8 Troy ounce | 30 Microgam = 9.645×10-7 Troy ounce | 10000 Microgam = 0.000322 Troy ounce |
4 Microgam = 1.286×10-7 Troy ounce | 40 Microgam = 1.286×10-6 Troy ounce | 25000 Microgam = 0.000804 Troy ounce |
5 Microgam = 1.608×10-7 Troy ounce | 50 Microgam = 1.6075×10-6 Troy ounce | 50000 Microgam = 0.0016 Troy ounce |
6 Microgam = 1.929×10-7 Troy ounce | 100 Microgam = 3.2151×10-6 Troy ounce | 100000 Microgam = 0.0032 Troy ounce |
7 Microgam = 2.251×10-7 Troy ounce | 250 Microgam = 8.0377×10-6 Troy ounce | 250000 Microgam = 0.008 Troy ounce |
8 Microgam = 2.572×10-7 Troy ounce | 500 Microgam = 1.6×10-5 Troy ounce | 500000 Microgam = 0.0161 Troy ounce |
9 Microgam = 2.894×10-7 Troy ounce | 1000 Microgam = 3.2×10-5 Troy ounce | 1000000 Microgam = 0.0322 Troy ounce |